thông số kỹ thuật lốp xe địa hình
            
            Thông số kỹ thuật của lốp xe địa hình bao gồm các yếu tố thiết kế quan trọng xác định hiệu suất hoạt động trên các địa hình khó khăn. Các thông số này bao gồm độ sâu hoa lốp, thường dao động từ 15 đến 21 milimét, giúp tăng độ bám và kéo trên các bề mặt trơn trượt. Độ rộng lốp, thường nằm trong khoảng từ 225 đến 325 milimét, mang lại sự ổn định và tối ưu hóa tiếp xúc mặt đất. Lốp địa hình hiện đại được trang bị thành lốp gia cố với cấu trúc ba lớp, bảo vệ khỏi các vết đâm thủng và va đập khi di chuyển trên địa hình đá. Tỷ lệ khía cạnh (aspect ratio), thường dao động từ 65 đến 85, đảm bảo độ linh hoạt cần thiết của thành lốp để vượt qua các chướng ngại vật. Các hợp chất cao su tiên tiến được thiết kế để duy trì độ bám trên nhiều nhiệt độ và bề mặt khác nhau, trong khi các rãnh sipe đặc biệt giúp tăng khả năng thoát nước và bùn. Chỉ số tải trọng thường dao động từ 2.000 đến 3.500 pound mỗi lốp, phù hợp cho các ứng dụng nặng. Đường kính vành (rim diameter), thường từ 15 đến 20 inch, được thiết kế để phù hợp với nhiều cấu hình xe khác nhau. Những lốp này tích hợp các gai đẩy đá và khối vai xe (shoulder blocks) cung cấp độ bám bổ sung trong điều kiện xoay/chuyển động cực hạn, trong khi cấu trúc bead đặc biệt đảm bảo vành lốp tiếp xúc đúng vị trí ngay cả trong điều kiện áp suất thấp.